Có 1 kết quả:

平易近人 píng yì jìn rén ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) amiable and approachable (idiom); easy-going
(2) modest and unassuming
(3) (of writing) plain and simple
(4) easy to understand

Bình luận 0