Có 1 kết quả:
平易近人 píng yì jìn rén ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ
píng yì jìn rén ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable and approachable (idiom); easy-going
(2) modest and unassuming
(3) (of writing) plain and simple
(4) easy to understand
(2) modest and unassuming
(3) (of writing) plain and simple
(4) easy to understand
Bình luận 0